TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47281. tawdry loè loẹt, hào nhoáng

Thêm vào từ điển của tôi
47282. chitterling ruột non (lợn...)

Thêm vào từ điển của tôi
47283. circulator người truyền (tin tức, mầm bệnh...

Thêm vào từ điển của tôi
47284. colonization sự chiếm làm thuộc địa

Thêm vào từ điển của tôi
47285. ens (triết học) thể (trừu tượng)

Thêm vào từ điển của tôi
47286. exophthalmic (y học) lồi mắt

Thêm vào từ điển của tôi
47287. fetich (từ cổ,nghĩa cổ) (La-mã) đoàn s...

Thêm vào từ điển của tôi
47288. glossal (giải phẫu) (thuộc) lưỡi

Thêm vào từ điển của tôi
47289. indurate làm cứng

Thêm vào từ điển của tôi
47290. languid uể oải, lừ đừ; yếu đuối, thiếu ...

Thêm vào từ điển của tôi