Từ: saunter
/'sɔ:ntə/
-
danh từ
sự đi thơ thẩn, sự đi nhàn tản
-
dáng đi thơ thẩn
-
động từ
đi thơ thẩn, đi nhàn tản
Cụm từ/thành ngữ
the saunter through life
sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi
Từ gần giống