TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47251. barring-out ...

Thêm vào từ điển của tôi
47252. horsehair lông bờm ngựa; lông đuôi ngựa

Thêm vào từ điển của tôi
47253. l.s.d pao, silinh và penxơ (tiền Anh...

Thêm vào từ điển của tôi
47254. sangar công sự bằng đá (của thổ dân mi...

Thêm vào từ điển của tôi
47255. scurf gàu (ở đầu)

Thêm vào từ điển của tôi
47256. shellac Senlăc

Thêm vào từ điển của tôi
47257. tenableness tính có thể giữ được, tính có t...

Thêm vào từ điển của tôi
47258. wold truông; vùng đất hoang

Thêm vào từ điển của tôi
47259. fallibility sự có thể sai lầm; sự có thể là...

Thêm vào từ điển của tôi
47260. perianth (thực vật học) bao hoa

Thêm vào từ điển của tôi