TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45351. transmogrification ...

Thêm vào từ điển của tôi
45352. allotropy tính khác hình

Thêm vào từ điển của tôi
45353. easting (hàng hải) chặng đường đi về ph...

Thêm vào từ điển của tôi
45354. floriculture nghề trồng hoa

Thêm vào từ điển của tôi
45355. karoo vùng cao nguyên đất sét (Nam ph...

Thêm vào từ điển của tôi
45356. nominator người chỉ định, người bổ nhiệm ...

Thêm vào từ điển của tôi
45357. pay-out sự trả tiền, sự trả lương

Thêm vào từ điển của tôi
45358. unresentful không phẫn uất, không oán giận

Thêm vào từ điển của tôi
45359. air-monger người hay mơ tưởng hão

Thêm vào từ điển của tôi
45360. icing sự đóng băng

Thêm vào từ điển của tôi