45362.
loan-word
tự mượn
Thêm vào từ điển của tôi
45363.
tameness
tính thuần; tính dễ bảo
Thêm vào từ điển của tôi
45364.
voluntaryism
(tôn giáo) thuyết dân lập ((xem...
Thêm vào từ điển của tôi
45365.
dumper
người đổ rác
Thêm vào từ điển của tôi
45366.
joint staff
(quân sự) bộ tổng tham mưu
Thêm vào từ điển của tôi
45367.
loriot
chim vàng anh
Thêm vào từ điển của tôi
45368.
myopy
tật cận thị
Thêm vào từ điển của tôi
45369.
priapism
tính dâm đãng, tính dâm dục
Thêm vào từ điển của tôi
45370.
quarantine
thời gian cách ly, thời gian ki...
Thêm vào từ điển của tôi