TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

40311. overnight qua đêm

Thêm vào từ điển của tôi
40312. panmixia (sinh vật học) sự giao phối bừa...

Thêm vào từ điển của tôi
40313. ruffle diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ...

Thêm vào từ điển của tôi
40314. weak-eyed mắt kém

Thêm vào từ điển của tôi
40315. choir-boy lễ sinh (hát ở giáo đường)

Thêm vào từ điển của tôi
40316. kabbalah phép thần thông, pháp thuật (củ...

Thêm vào từ điển của tôi
40317. pheasant-eyed có chấm như mắt gà lôi (hoa)

Thêm vào từ điển của tôi
40318. smutty có vết bẩn, có vết nhọ nồi

Thêm vào từ điển của tôi
40319. egg-slice cái xúc trứng tráng

Thêm vào từ điển của tôi
40320. epos thiên anh hùng ca cổ (truyền hì...

Thêm vào từ điển của tôi