Từ: folly
/'fɔli/
-
danh từ
sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cười
it would be the height of folly to do that
làm việc đó hết sức điên rồ
-
công trình xây dựng toi tiền (tốn tiền nhưng không dùng được)