40291.
undershot
do dòng nước quay ở dưới (bánh ...
Thêm vào từ điển của tôi
40292.
wheel-train
hệ thống bánh xe
Thêm vào từ điển của tôi
40293.
caprice
tính thất thường, tính đồng bón...
Thêm vào từ điển của tôi
40294.
egg-nog
rượu nóng đánh trứng
Thêm vào từ điển của tôi
40295.
expansile
có thể mở rộng, có thể bành trư...
Thêm vào từ điển của tôi
40296.
formalize
nghi thức hoá, trang trọng hoá
Thêm vào từ điển của tôi
40297.
green fingers
(thông tục) tài trồng vườn
Thêm vào từ điển của tôi
40298.
homoeopathy
(y học) phép chữa vi lượng đồng...
Thêm vào từ điển của tôi
40299.
k
k
Thêm vào từ điển của tôi
40300.
mouldy
bị mốc, lên meo
Thêm vào từ điển của tôi