TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

40301. green fingers (thông tục) tài trồng vườn

Thêm vào từ điển của tôi
40302. homoeopathy (y học) phép chữa vi lượng đồng...

Thêm vào từ điển của tôi
40303. k k

Thêm vào từ điển của tôi
40304. mouldy bị mốc, lên meo

Thêm vào từ điển của tôi
40305. periscopic (thuộc) kính tiềm vọng

Thêm vào từ điển của tôi
40306. skiff thuyền nhẹ, tàu nhẹ, xuồng nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
40307. assignation sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, ...

Thêm vào từ điển của tôi
40308. colour-wash thuốc màu, sơn màu (để sơn tườn...

Thêm vào từ điển của tôi
40309. eponyme người được lấy tên (đặt cho một...

Thêm vào từ điển của tôi
40310. indeclinable (ngôn ngữ học) không biến cách ...

Thêm vào từ điển của tôi