26091.
heroize
tôn thành anh hùng
Thêm vào từ điển của tôi
26092.
sardonyx
khoáng xacđơnic
Thêm vào từ điển của tôi
26093.
siccative
chất làm mau khô; mau khô
Thêm vào từ điển của tôi
26095.
hitch-hiker
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi nhờ x...
Thêm vào từ điển của tôi
26096.
explicitness
tính rõ ràng, tính dứt khoát
Thêm vào từ điển của tôi
26097.
eldritch
(Ê-cốt) kỳ quái, xấu như ma
Thêm vào từ điển của tôi
26098.
tombola
Tôngbôla, xổ số
Thêm vào từ điển của tôi
26099.
over-indulge
quá nuông chiều
Thêm vào từ điển của tôi
26100.
rusticity
tính mộc mạc, tính quê mùa; tín...
Thêm vào từ điển của tôi