26081.
sardonyx
khoáng xacđơnic
Thêm vào từ điển của tôi
26082.
siccative
chất làm mau khô; mau khô
Thêm vào từ điển của tôi
26083.
spiry
xoắn ốc
Thêm vào từ điển của tôi
26084.
out-of-doors
khu vực bên người (của một toà ...
Thêm vào từ điển của tôi
26086.
hitch-hiker
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi nhờ x...
Thêm vào từ điển của tôi
26087.
explicitness
tính rõ ràng, tính dứt khoát
Thêm vào từ điển của tôi
26088.
prognostic
(y học) đoán trước, tiên lượng
Thêm vào từ điển của tôi
26089.
tombola
Tôngbôla, xổ số
Thêm vào từ điển của tôi
26090.
over-indulge
quá nuông chiều
Thêm vào từ điển của tôi