Từ: puncture
/'pʌɳktʃə/
-
danh từ
sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng
-
(điện học) sự đánh thủng
electric puncture
sự đánh thủng điện
-
động từ
đam thủng, châm thủng, chích thủng
-
(nghĩa bóng) làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi
his ppride is punctured
tính kiêu căng tự đắc của nó bị làm xì rồi
-
bị đâm thủng (lốp xe...); bị chích
Từ gần giống