TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

26111. bootmaker thợ đóng giày ống

Thêm vào từ điển của tôi
26112. nodal (thuộc) nút

Thêm vào từ điển của tôi
26113. panification sự làm bánh mì

Thêm vào từ điển của tôi
26114. aback lùi lại, trở lại phía sau

Thêm vào từ điển của tôi
26115. salability tính có thể bán được

Thêm vào từ điển của tôi
26116. wood-fibre sợi gỗ (để làm giấy)

Thêm vào từ điển của tôi
26117. cross-head (như) cross-heading

Thêm vào từ điển của tôi
26118. ineffaceableness tính không thể xoá được

Thêm vào từ điển của tôi
26119. ineffectualness sự không đem lại kết quả mong n...

Thêm vào từ điển của tôi
26120. etherise (hoá học) hoá ête

Thêm vào từ điển của tôi