TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

26051. out-of-doors khu vực bên người (của một toà ...

Thêm vào từ điển của tôi
26052. progenitress bà tổ

Thêm vào từ điển của tôi
26053. hitch-hiker (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi nhờ x...

Thêm vào từ điển của tôi
26054. tombola Tôngbôla, xổ số

Thêm vào từ điển của tôi
26055. rusticity tính mộc mạc, tính quê mùa; tín...

Thêm vào từ điển của tôi
26056. seal-rookery ổ chó biển

Thêm vào từ điển của tôi
26057. huckaback vải lanh thô (làm khăn lau tay)

Thêm vào từ điển của tôi
26058. teeny-weeny (thông tục) nhỏ xíu, rất nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
26059. inexpugnableness tính không thể duỗi thẳng ra; t...

Thêm vào từ điển của tôi
26060. streamless không thành dòng, không chảy (n...

Thêm vào từ điển của tôi