Từ: uncrossed
/'ʌn'krɔst/
-
tính từ
không bắt chéo (chân), không khoanh lại (tay)
-
chưa ai đi qua (sa mạc)
-
(tài chính) không gạch chéo (ngân phiếu)
-
không bị cản trở, không bị cãi lại, không bị làm trái ý