26021.
sardonyx
khoáng xacđơnic
Thêm vào từ điển của tôi
26022.
incommunicable
không thể truyền đạt được, khôn...
Thêm vào từ điển của tôi
26024.
full hand
(đánh bài) mùn xấu (một bộ ba v...
Thêm vào từ điển của tôi
26025.
hitch-hiker
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi nhờ x...
Thêm vào từ điển của tôi
26026.
rusticity
tính mộc mạc, tính quê mùa; tín...
Thêm vào từ điển của tôi
26027.
teeny-weeny
(thông tục) nhỏ xíu, rất nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
26029.
force-meat
thịt để nhồi
Thêm vào từ điển của tôi
26030.
streamless
không thành dòng, không chảy (n...
Thêm vào từ điển của tôi