TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

24521. carbonaceous (hoá học) (thuộc) cacbon; có ca...

Thêm vào từ điển của tôi
24522. scarification (y học) sự rạch nông da; vết rạ...

Thêm vào từ điển của tôi
24523. skulker người trốn việc, người hay lỉnh...

Thêm vào từ điển của tôi
24524. catch-'em-alive-o giấy dính (để) bẫy ruồi

Thêm vào từ điển của tôi
24525. airing sự làm cho thoáng khí

Thêm vào từ điển của tôi
24526. endothelial (sinh vật học) (thuộc) màng tro...

Thêm vào từ điển của tôi
24527. stock-farm trại nuôi súc vật

Thêm vào từ điển của tôi
24528. imagistic (thuộc chủ nghĩa) hình tượng

Thêm vào từ điển của tôi
24529. incomprehensibleness sự không thể hiểu được, sự khó ...

Thêm vào từ điển của tôi
24530. day-spring (thơ ca) bình minh, rạng đông

Thêm vào từ điển của tôi