Từ: discord
/'diskɔ:d/
-
danh từ
sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích
to sow discord
gieo mối bất hoà
-
tiếng chói tai
-
(âm nhạc) nốt nghịch tai
-
động từ
(+ with, from) bất hoà với, xích mích với
-
chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)
Từ gần giống
