TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

24501. extraterritorial (ngoại giao) người có đặc quyền...

Thêm vào từ điển của tôi
24502. crosier gậy phép (của giám mục)

Thêm vào từ điển của tôi
24503. acanthi cây ô rô

Thêm vào từ điển của tôi
24504. divide (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường chia nướ...

Thêm vào từ điển của tôi
24505. dilettantism sự ham mê nghệ thuật, sự ham th...

Thêm vào từ điển của tôi
24506. febrile sốt

Thêm vào từ điển của tôi
24507. cross-grained có thớ chéo, có thớ vặn (gỗ)

Thêm vào từ điển của tôi
24508. subordinal (sinh vật học) (thuộc) phân bộ

Thêm vào từ điển của tôi
24509. break-up sự tan ra (băng...), sự nứt vỡ

Thêm vào từ điển của tôi
24510. pterodactyl (động vật học) thằn lằn ngón cá...

Thêm vào từ điển của tôi