24551.
passive
bị động, thụ động
Thêm vào từ điển của tôi
24552.
first-foot
(Ê-cốt) người xông đất, người x...
Thêm vào từ điển của tôi
24553.
praetorian
(sử học) (thuộc) pháp quan (La ...
Thêm vào từ điển của tôi
24554.
jugate
(thực vật học) có lá chét thành...
Thêm vào từ điển của tôi
24555.
high school
trường cao trung
Thêm vào từ điển của tôi
24557.
spadices
(thực vật học) bông mo
Thêm vào từ điển của tôi
24558.
broidery
việc thêu
Thêm vào từ điển của tôi
24559.
vesper
(Vesper) sao hôm
Thêm vào từ điển của tôi
24560.
spado
(pháp lý) người không có khả nă...
Thêm vào từ điển của tôi