24541.
well-done
làm tốt
Thêm vào từ điển của tôi
24542.
fain
xin miễn
Thêm vào từ điển của tôi
24543.
passive
bị động, thụ động
Thêm vào từ điển của tôi
24544.
czech
(thuộc) Séc
Thêm vào từ điển của tôi
24545.
first-foot
(Ê-cốt) người xông đất, người x...
Thêm vào từ điển của tôi
24546.
nihilist
(triết học) người theo thuyết h...
Thêm vào từ điển của tôi
24547.
praetorian
(sử học) (thuộc) pháp quan (La ...
Thêm vào từ điển của tôi
24548.
jugate
(thực vật học) có lá chét thành...
Thêm vào từ điển của tôi
24549.
high school
trường cao trung
Thêm vào từ điển của tôi