TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

22341. overpass (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầu bắc qua đư...

Thêm vào từ điển của tôi
22342. new-fangled mới, lạ

Thêm vào từ điển của tôi
22343. integrationist (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tán thàn...

Thêm vào từ điển của tôi
22344. blacky (thông tục) người da đen

Thêm vào từ điển của tôi
22345. comprise gồm có, bao gồm

Thêm vào từ điển của tôi
22346. rigidity sự cứng rắn, sự cứng nhắc

Thêm vào từ điển của tôi
22347. webbed (động vật học) có màng chân

Thêm vào từ điển của tôi
22348. india người Ân-ddộ

Thêm vào từ điển của tôi
22349. phoebus (thần thoại,thần học) thần mặt ...

Thêm vào từ điển của tôi
22350. hookah điếu ống

Thêm vào từ điển của tôi