TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

13531. grammarian (ngôn ngữ học) nhà ngữ pháp

Thêm vào từ điển của tôi
13532. vowelise thêm nguyên âm vào

Thêm vào từ điển của tôi
13533. corn-merchant người bán ngũ cốc; người bán bu...

Thêm vào từ điển của tôi
13534. unabated không giảm sút, không yếu đi

Thêm vào từ điển của tôi
13535. photofinish (thể dục,thể thao) lúc về đích ...

Thêm vào từ điển của tôi
13536. metaphrase bản dịch từng chữ, bản dịch the...

Thêm vào từ điển của tôi
13537. unmerchantable không thể bán được

Thêm vào từ điển của tôi
13538. elephantiasis (y học) chứng phù voi

Thêm vào từ điển của tôi
13539. statuesque như tượng; đẹp như tượng; oai n...

Thêm vào từ điển của tôi
13540. self-opinion sự bảo thủ ý kiến của mình, sự ...

Thêm vào từ điển của tôi