13551.
hollyhock
cây thục quỳ
Thêm vào từ điển của tôi
13552.
abstractionist
(nghệ thuật) người theo chủ ngh...
Thêm vào từ điển của tôi
13553.
jurisprudent
giỏi về luật pháp
Thêm vào từ điển của tôi
13554.
ivorylike
giống ngà
Thêm vào từ điển của tôi
13555.
boastfulness
tính hay khoe khoang, tính hay ...
Thêm vào từ điển của tôi
13556.
wing-commander
trung uý không quân (Anh)
Thêm vào từ điển của tôi
13557.
sewer gas
hơi cống
Thêm vào từ điển của tôi
13558.
thenceforth
từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy
Thêm vào từ điển của tôi
13559.
cliffy
có nhiều vách đá, cheo leo
Thêm vào từ điển của tôi
13560.
assailable
có thể tấn công được
Thêm vào từ điển của tôi