TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

13541. balmily thơm, thơm ngát

Thêm vào từ điển của tôi
13542. off-handedness tính chất tức khắc, tính chất k...

Thêm vào từ điển của tôi
13543. unfashionableness tính không đúng mốt, tính không...

Thêm vào từ điển của tôi
13544. continuousness tính liên tục, tính liên tiếp

Thêm vào từ điển của tôi
13545. latticed thành rào mắt cáo, thành lưới m...

Thêm vào từ điển của tôi
13546. smooth-bore súng nòng trơn

Thêm vào từ điển của tôi
13547. non-radioactive không phóng xạ

Thêm vào từ điển của tôi
13548. foreign letter-paper giấy viết thư mỏng

Thêm vào từ điển của tôi
13549. carriage-paid người gửi đã trả cước (người nh...

Thêm vào từ điển của tôi
13550. overeagerness tính quá khao khát, tính quá hă...

Thêm vào từ điển của tôi