TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

9081. enswathement sự bọc bằng tã lót, sự quấn bằn...

Thêm vào từ điển của tôi
9082. outstood đi ra biển (thuyền)

Thêm vào từ điển của tôi
9083. cushion-tire lốp đặc (xe đạp)

Thêm vào từ điển của tôi
9084. triplex gấp ba

Thêm vào từ điển của tôi
9085. quantity surveyor (kiến trúc) người lên bản chi t...

Thêm vào từ điển của tôi
9086. bathing-drawers quần tắm

Thêm vào từ điển của tôi
9087. dissection sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra...

Thêm vào từ điển của tôi
9088. forasmuch as thấy rằng, xét rằng; vì rằng, b...

Thêm vào từ điển của tôi
9089. organotherapeutics (y học) phép chữa bằng phủ tạng

Thêm vào từ điển của tôi
9090. flawn (từ cổ,nghĩa cổ) bánh trứng sữa...

Thêm vào từ điển của tôi