9061.
selfsame
cũng giống hệt như vật, y như v...
Thêm vào từ điển của tôi
9062.
nominative
(ngôn ngữ học) (thuộc) danh sác...
Thêm vào từ điển của tôi
9063.
verbalization
sự phát biểu bằng lời nói
Thêm vào từ điển của tôi
9064.
share-beam
cái môn cày
Thêm vào từ điển của tôi
9065.
decolorize
làm phai màu, làm bay màu
Thêm vào từ điển của tôi
9066.
bullet-proof
ngăn được đạn, đạn bắn không th...
Thêm vào từ điển của tôi
9067.
pigmentary
(sinh vật học) (thuộc) chất sắc...
Thêm vào từ điển của tôi
9069.
supercritical
(vật lý) trên (tới) hạn; siêu (...
Thêm vào từ điển của tôi