TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

9041. decolorant chất làm phai màu, chất làm bay...

Thêm vào từ điển của tôi
9042. speller người đánh vần

Thêm vào từ điển của tôi
9043. tape-recording sự ghi trên máy ghi âm

Thêm vào từ điển của tôi
9044. gold-washer người đãi vàng

Thêm vào từ điển của tôi
9045. four-square vuông

Thêm vào từ điển của tôi
9046. untiled đ dỡ ngói ra

Thêm vào từ điển của tôi
9047. lip-language ngôn ngữ bằng môi

Thêm vào từ điển của tôi
9048. ninety chín mươi

Thêm vào từ điển của tôi
9049. finger-board (âm nhạc) bàn phím

Thêm vào từ điển của tôi
9050. unwholesomeness tính không hợp vệ sinh, tính kh...

Thêm vào từ điển của tôi