TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

9011. interchangeableness tính có thể thay cho nhau

Thêm vào từ điển của tôi
9012. unpopularity tính không có tính chất quần ch...

Thêm vào từ điển của tôi
9013. handy man người làm những công việc lặt v...

Thêm vào từ điển của tôi
9014. shooting-boots giày ống đi săn

Thêm vào từ điển của tôi
9015. bolter máy sàng

Thêm vào từ điển của tôi
9016. unthankfulness tính vô n, tính bạc nghĩa

Thêm vào từ điển của tôi
9017. restorer người hoàn lại, người trả lại

Thêm vào từ điển của tôi
9018. falconry nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi ...

Thêm vào từ điển của tôi
9019. donkey-engine (kỹ thuật) tời hơi nước, cần tr...

Thêm vào từ điển của tôi
9020. bursary phòng tài vụ (của trường đại họ...

Thêm vào từ điển của tôi