9012.
unpopularity
tính không có tính chất quần ch...
Thêm vào từ điển của tôi
9013.
handy man
người làm những công việc lặt v...
Thêm vào từ điển của tôi
9015.
bolter
máy sàng
Thêm vào từ điển của tôi
9016.
unthankfulness
tính vô n, tính bạc nghĩa
Thêm vào từ điển của tôi
9017.
restorer
người hoàn lại, người trả lại
Thêm vào từ điển của tôi
9018.
falconry
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi ...
Thêm vào từ điển của tôi
9019.
donkey-engine
(kỹ thuật) tời hơi nước, cần tr...
Thêm vào từ điển của tôi
9020.
bursary
phòng tài vụ (của trường đại họ...
Thêm vào từ điển của tôi