9021.
pacificist
người theo chủ nghĩa hoà bình
Thêm vào từ điển của tôi
9024.
philosophical
(thuộc) triết học; theo triết h...
Thêm vào từ điển của tôi
9025.
dissection
sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra...
Thêm vào từ điển của tôi
9026.
locally
với tính chất địa phương, cục b...
Thêm vào từ điển của tôi
9028.
handwriting
chữ viết tay; dạng chữ (của một...
Thêm vào từ điển của tôi
9029.
creeper
loài vật bò
Thêm vào từ điển của tôi
9030.
zip-fastener
khoá kéo (ở áo...)
Thêm vào từ điển của tôi