9001.
muster-roll
(quân sự) danh sách sĩ quan và ...
Thêm vào từ điển của tôi
9002.
air-conditioning
sự điều hoà không khí, sự điều ...
Thêm vào từ điển của tôi
9003.
check-taker
người thu vé
Thêm vào từ điển của tôi
9004.
cushiony
giống như nệm, mềm, êm
Thêm vào từ điển của tôi
9005.
snatch
cái nắm lấy, cái vồ lấy
Thêm vào từ điển của tôi
9007.
grillage
(kiến trúc) đài cọc
Thêm vào từ điển của tôi
9008.
disembark
cho (hành khách) lên bờ, cho lê...
Thêm vào từ điển của tôi