9001.
cushiony
giống như nệm, mềm, êm
Thêm vào từ điển của tôi
9002.
botheration
điều buồn bực, điều phiền muộn
Thêm vào từ điển của tôi
9003.
moonshiner
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ng...
Thêm vào từ điển của tôi
9007.
filigree
đồ vàng bạc chạm lộng
Thêm vào từ điển của tôi
9008.
devotee
người mộ đạo, người sùng đạo
Thêm vào từ điển của tôi
9009.
fraction
(toán học) phân số
Thêm vào từ điển của tôi
9010.
justiceship
chức quan toà
Thêm vào từ điển của tôi