TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

9001. muster-roll (quân sự) danh sách sĩ quan và ...

Thêm vào từ điển của tôi
9002. air-conditioning sự điều hoà không khí, sự điều ...

Thêm vào từ điển của tôi
9003. check-taker người thu vé

Thêm vào từ điển của tôi
9004. cushiony giống như nệm, mềm, êm

Thêm vào từ điển của tôi
9005. snatch cái nắm lấy, cái vồ lấy

Thêm vào từ điển của tôi
9006. eavesdropper người nghe trộm

Thêm vào từ điển của tôi
9007. grillage (kiến trúc) đài cọc

Thêm vào từ điển của tôi
9008. disembark cho (hành khách) lên bờ, cho lê...

Thêm vào từ điển của tôi
9009. anglo-french Anh Pháp

Thêm vào từ điển của tôi
9010. interchangeability tính có thể thay cho nhau

Thêm vào từ điển của tôi