TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

9001. cushiony giống như nệm, mềm, êm

Thêm vào từ điển của tôi
9002. botheration điều buồn bực, điều phiền muộn

Thêm vào từ điển của tôi
9003. moonshiner (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ng...

Thêm vào từ điển của tôi
9004. diamond wedding lễ kỷ niệm 60 năm ngày cưới

Thêm vào từ điển của tôi
9005. self-confident tự tin

Thêm vào từ điển của tôi
9006. four-square vuông

Thêm vào từ điển của tôi
9007. filigree đồ vàng bạc chạm lộng

Thêm vào từ điển của tôi
9008. devotee người mộ đạo, người sùng đạo

Thêm vào từ điển của tôi
9009. fraction (toán học) phân số

Thêm vào từ điển của tôi
9010. justiceship chức quan toà

Thêm vào từ điển của tôi