TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8981. dead-leaf màu lá úa, màu vàng úa

Thêm vào từ điển của tôi
8982. refundment sự trả lại (tiền vay mượn, tiền...

Thêm vào từ điển của tôi
8983. uncomfortableness tính chất bất tiện

Thêm vào từ điển của tôi
8984. indebted mắc nợ

Thêm vào từ điển của tôi
8985. psychopathic (y học) (thuộc) bệnh thái nhân ...

Thêm vào từ điển của tôi
8986. snail-slow chậm như sên

Thêm vào từ điển của tôi
8987. ladder company nhóm chữa cháy

Thêm vào từ điển của tôi
8988. moonshiner (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ng...

Thêm vào từ điển của tôi
8989. diamond wedding lễ kỷ niệm 60 năm ngày cưới

Thêm vào từ điển của tôi
8990. voyager người đi du lịch xa bằng đường ...

Thêm vào từ điển của tôi