TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8911. snow-storm bão tuyết

Thêm vào từ điển của tôi
8912. starting-post (thể dục,thể thao) cột xuất phá...

Thêm vào từ điển của tôi
8913. north-eastern đông bắc

Thêm vào từ điển của tôi
8914. whoredom nghề làm đĩ, nghề m i dâm

Thêm vào từ điển của tôi
8915. domesticate làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); ...

Thêm vào từ điển của tôi
8916. heat capacity (vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt

Thêm vào từ điển của tôi
8917. swallet (tiếng địa phương) suối ngầm

Thêm vào từ điển của tôi
8918. thereinunder (từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) dư...

Thêm vào từ điển của tôi
8919. overnicety sự quá khó tính; tính quá tỉ mỉ

Thêm vào từ điển của tôi
8920. cheapen hạ giá; làm giảm giá; làm sụt g...

Thêm vào từ điển của tôi