TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8941. piker (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
8942. elevens (thông tục) bữa ăn nhẹ lúc (11 ...

Thêm vào từ điển của tôi
8943. heat capacity (vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt

Thêm vào từ điển của tôi
8944. rhythmic có nhịp điệu

Thêm vào từ điển của tôi
8945. overnicety sự quá khó tính; tính quá tỉ mỉ

Thêm vào từ điển của tôi
8946. novelist người viết tiểu thuyết

Thêm vào từ điển của tôi
8947. unwholesomeness tính không hợp vệ sinh, tính kh...

Thêm vào từ điển của tôi
8948. fryer chảo rán (cá...)

Thêm vào từ điển của tôi
8949. verbalization sự phát biểu bằng lời nói

Thêm vào từ điển của tôi
8950. peashooter ống xì thổi hột đậu (đồ chơi tr...

Thêm vào từ điển của tôi