8901.
moonshiner
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ng...
Thêm vào từ điển của tôi
8902.
seriousness
tính chất đứng đắn, tính chất n...
Thêm vào từ điển của tôi
8903.
transporter
người chuyên chở
Thêm vào từ điển của tôi
8904.
clang
tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh...
Thêm vào từ điển của tôi
8905.
dodoes
(động vật học) chim cưu (thuộc ...
Thêm vào từ điển của tôi
8906.
co-educational
(thuộc) sự dạy học chung cho co...
Thêm vào từ điển của tôi
8908.
refractivity
(vật lý) tính khúc xạ
Thêm vào từ điển của tôi
8910.
dead-alive
buồn tẻ, không hoạt động, không...
Thêm vào từ điển của tôi