TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8821. unstuck chưa bóc, chưa gỡ

Thêm vào từ điển của tôi
8822. share bone danh từ

Thêm vào từ điển của tôi
8823. indiscipline sự vô kỷ luật

Thêm vào từ điển của tôi
8824. biophysics lý sinh

Thêm vào từ điển của tôi
8825. seventy-four (sử học) tàu chiến có 74 khẩu đ...

Thêm vào từ điển của tôi
8826. mother of pearl xà c

Thêm vào từ điển của tôi
8827. dismissible có thể giải tán

Thêm vào từ điển của tôi
8828. gas-mask mặt nạ phòng hơi độc

Thêm vào từ điển của tôi
8829. displeasure sự không hài lòng, sự không bằn...

Thêm vào từ điển của tôi
8830. wind-cheater áo chống gió (bằng da, bằng len...

Thêm vào từ điển của tôi