8821.
unstuck
chưa bóc, chưa gỡ
Thêm vào từ điển của tôi
8825.
seventy-four
(sử học) tàu chiến có 74 khẩu đ...
Thêm vào từ điển của tôi
8827.
dismissible
có thể giải tán
Thêm vào từ điển của tôi
8828.
gas-mask
mặt nạ phòng hơi độc
Thêm vào từ điển của tôi
8829.
displeasure
sự không hài lòng, sự không bằn...
Thêm vào từ điển của tôi
8830.
wind-cheater
áo chống gió (bằng da, bằng len...
Thêm vào từ điển của tôi