8841.
piece-goods
tấm hàng dệt (vải, lụa...)
Thêm vào từ điển của tôi
8842.
oversoul
linh hồn tối cao (bao trùm cả v...
Thêm vào từ điển của tôi
8843.
unpriced
không có giá cố định, không địn...
Thêm vào từ điển của tôi
8844.
whitewashing
sự quét vôi trắng
Thêm vào từ điển của tôi
8845.
money-taker
người thu tiền, thủ qu
Thêm vào từ điển của tôi
8846.
disinterested
vô tư, không vụ lợi, không cầu ...
Thêm vào từ điển của tôi
8847.
brocket
hươu (nai) non mới có gạc
Thêm vào từ điển của tôi
8848.
millionth
bằng một phần triệu
Thêm vào từ điển của tôi
8849.
whoredom
nghề làm đĩ, nghề m i dâm
Thêm vào từ điển của tôi