8811.
particularize
đặc biệt hoá, đặc thù hoá
Thêm vào từ điển của tôi
8812.
alarming
làm lo sợ, làm sợ hãi, làm hốt ...
Thêm vào từ điển của tôi
8813.
co-educational
(thuộc) sự dạy học chung cho co...
Thêm vào từ điển của tôi
8814.
distaff
(nghành dệt) con quay (để kéo s...
Thêm vào từ điển của tôi
8815.
infidelity
sự không trung thành, sự bội tí...
Thêm vào từ điển của tôi
8816.
seventy-four
(sử học) tàu chiến có 74 khẩu đ...
Thêm vào từ điển của tôi
8817.
gas-mask
mặt nạ phòng hơi độc
Thêm vào từ điển của tôi
8818.
panicky
(thông tục) hay hoảng sợ, yếu b...
Thêm vào từ điển của tôi
8819.
displeasure
sự không hài lòng, sự không bằn...
Thêm vào từ điển của tôi
8820.
overpeopled
quá đông dân, quá đông người
Thêm vào từ điển của tôi