8802.
unthread
rút chỉ (ra khỏi kim)
Thêm vào từ điển của tôi
8803.
file-cabinet
tủ đựng hồ sơ tài liệu
Thêm vào từ điển của tôi
8804.
preciousness
tính quý, tính quý giá, tính qu...
Thêm vào từ điển của tôi
8805.
salad-dressing
dầu giấm (để trộn xà lách)
Thêm vào từ điển của tôi
8806.
cheapen
hạ giá; làm giảm giá; làm sụt g...
Thêm vào từ điển của tôi
8807.
snake-lizard
(động vật học) thằn lằn rắn
Thêm vào từ điển của tôi
8808.
unfeelingness
tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn
Thêm vào từ điển của tôi
8809.
ancientry
(như) ancientness
Thêm vào từ điển của tôi
8810.
shire
quận, huyện
Thêm vào từ điển của tôi