TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8831. well-informed có đủ tài liệu, biết rõ; thạo t...

Thêm vào từ điển của tôi
8832. secondly hai là

Thêm vào từ điển của tôi
8833. starting-post (thể dục,thể thao) cột xuất phá...

Thêm vào từ điển của tôi
8834. millisecond một phần nghìn giây

Thêm vào từ điển của tôi
8835. deer-stalking sự săn hươu nai

Thêm vào từ điển của tôi
8836. falconry nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi ...

Thêm vào từ điển của tôi
8837. horsemanship thuật cưỡi ngựa

Thêm vào từ điển của tôi
8838. swallet (tiếng địa phương) suối ngầm

Thêm vào từ điển của tôi
8839. unredeemable không thể chuộc lại (vật cầm th...

Thêm vào từ điển của tôi
8840. wind-cheater áo chống gió (bằng da, bằng len...

Thêm vào từ điển của tôi