TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7701. trade-wind gió alizê, gió mậu dịch

Thêm vào từ điển của tôi
7702. inconvenience sự bất tiện, sự phiền phức

Thêm vào từ điển của tôi
7703. suspension bridge cầu treo

Thêm vào từ điển của tôi
7704. jet-fighter máy bay chiến đấu phản lực

Thêm vào từ điển của tôi
7705. sugar-cane (thực vật học) cây mía

Thêm vào từ điển của tôi
7706. intelligence bureau vụ tình báo

Thêm vào từ điển của tôi
7707. south-bound chạy về phía nam (xe lửa...)

Thêm vào từ điển của tôi
7708. misdirection sự chỉ dẫn sai, sự hướng dẫn sa...

Thêm vào từ điển của tôi
7709. spelling-bee cuộc thi chính tả

Thêm vào từ điển của tôi
7710. unbusinesslike không có óc buôn bán; không biế...

Thêm vào từ điển của tôi