7721.
nymphomaniac
(y học) chứng cuồng dâm (của đà...
Thêm vào từ điển của tôi
7723.
slide-block
(kỹ thuật) con trượt
Thêm vào từ điển của tôi
7724.
casualty ward
phòng cấp cứu những người bị ta...
Thêm vào từ điển của tôi
7725.
office seeker
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chạy chọ...
Thêm vào từ điển của tôi
7727.
unattended
không có người đi theo (hầu, gi...
Thêm vào từ điển của tôi
7729.
swell mob
(từ lóng) tụi kẻ cắp ăn mặc san...
Thêm vào từ điển của tôi