7712.
perfectionist
người theo thuyết hoàn hảo
Thêm vào từ điển của tôi
7713.
defame
nói xấu, phỉ báng, làm mất danh...
Thêm vào từ điển của tôi
7714.
loud speaker
(raddiô) cái loa; cái phóng tha...
Thêm vào từ điển của tôi
7715.
overcoat
áo khoác ngoài
Thêm vào từ điển của tôi
7716.
idolization
sự thần tượng hoá
Thêm vào từ điển của tôi
7717.
neuropathist
thầy thuốc chuyên khoa bệnh thầ...
Thêm vào từ điển của tôi
7719.
clank
tiếng loảng xoảng, tiếng lách c...
Thêm vào từ điển của tôi
7720.
knock-down
đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm...
Thêm vào từ điển của tôi