TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7521. proof-read đọc và sửa bản in thử

Thêm vào từ điển của tôi
7522. wilding (thực vật học) cây dại; cây tự ...

Thêm vào từ điển của tôi
7523. congresswoman nữ nghị sĩ (Mỹ, Phi-líp-pin, ...

Thêm vào từ điển của tôi
7524. pleading sự biện hộ, sự bào chữa

Thêm vào từ điển của tôi
7525. suppression sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng...

Thêm vào từ điển của tôi
7526. cold feet sự hèn nhát

Thêm vào từ điển của tôi
7527. know-nothingism (triết học) thuyết không thể bi...

Thêm vào từ điển của tôi
7528. unimaginative không giàu óc tưởng tượng

Thêm vào từ điển của tôi
7529. willowy có nhiều liễu

Thêm vào từ điển của tôi
7530. floor-walker (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hướng dẫ...

Thêm vào từ điển của tôi