7511.
johnny-cake
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh ngô
Thêm vào từ điển của tôi
7512.
semi-monthly
nửa tháng một lần
Thêm vào từ điển của tôi
7514.
womanly
(thuộc) đàn bà
Thêm vào từ điển của tôi
7515.
nature study
sự nghiên cứu thiên nhiên
Thêm vào từ điển của tôi
7516.
panic-stricken
hoảng sợ, hoang mang sợ hãi
Thêm vào từ điển của tôi
7518.
professoriate
các giáo sư, tập thể giáo sư (c...
Thêm vào từ điển của tôi
7519.
unbusinesslike
không có óc buôn bán; không biế...
Thêm vào từ điển của tôi