TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7501. sunburnt rám nắng, sạm nắng

Thêm vào từ điển của tôi
7502. night-hawk (như) nightjar

Thêm vào từ điển của tôi
7503. trade name tên thương nghiệp

Thêm vào từ điển của tôi
7504. self-determination sự tự quyết

Thêm vào từ điển của tôi
7505. municipality đô thị tự trị, thành phố tự trị

Thêm vào từ điển của tôi
7506. self-important lên mặt ta đây; tự cho là quan ...

Thêm vào từ điển của tôi
7507. jet-engine động cơ phản lực

Thêm vào từ điển của tôi
7508. french bean (thực vật học) đậu tây

Thêm vào từ điển của tôi
7509. sperm-whale (động vật học) cá nhà táng ((cũ...

Thêm vào từ điển của tôi
7510. adventurer người phiêu lưu, người mạo hiểm...

Thêm vào từ điển của tôi