TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7491. cancellous (giải phẫu) xốp (xương) ((cũng)...

Thêm vào từ điển của tôi
7492. grape-fruit (thực vật học) cây bưởi chùm

Thêm vào từ điển của tôi
7493. throughly (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) thor...

Thêm vào từ điển của tôi
7494. bloody-minded vấy máu, đẫm máu, dính máu; chả...

Thêm vào từ điển của tôi
7495. roller-blind cái mành mành

Thêm vào từ điển của tôi
7496. lily-pad lá súng

Thêm vào từ điển của tôi
7497. chestnut (thực vật học) cây hạt dẻ

Thêm vào từ điển của tôi
7498. providence sự lo xa, sự lo trước, sự dự ph...

Thêm vào từ điển của tôi
7499. self-education sự tự học

Thêm vào từ điển của tôi
7500. indo-chinese (thuộc) Đông-dương

Thêm vào từ điển của tôi