7541.
route-map
bản đồ các tuyến đường
Thêm vào từ điển của tôi
7542.
wilding
(thực vật học) cây dại; cây tự ...
Thêm vào từ điển của tôi
7543.
spread-eagle
có hình con đại bàng giang cánh
Thêm vào từ điển của tôi
7544.
race-meeting
ngày đua ngựa, kỳ đua ngựa
Thêm vào từ điển của tôi
7545.
chamberlain
viên thị trấn
Thêm vào từ điển của tôi
7546.
judgement
sự xét xử
Thêm vào từ điển của tôi
7547.
cleft
đường nứt, kẽ, khe
Thêm vào từ điển của tôi
7548.
click-beetle
(động vật học) con bổ củi
Thêm vào từ điển của tôi
7549.
disbeliever
người không tin, người hoài ngh...
Thêm vào từ điển của tôi
7550.
nature study
sự nghiên cứu thiên nhiên
Thêm vào từ điển của tôi