7481.
back-seat driver
người không có trách nhiệm nhưn...
Thêm vào từ điển của tôi
7482.
scattered
rải rác, thưa thớt, lưa thưa
Thêm vào từ điển của tôi
7483.
irresolution
sự do dự, sự phân vân, sự lưỡng...
Thêm vào từ điển của tôi
7484.
tongue-tied
mắc tật líu lưỡi
Thêm vào từ điển của tôi
7485.
well-meant
với ý tốt
Thêm vào từ điển của tôi
7486.
sitting duck
(thông tục) người có thế dễ bị ...
Thêm vào từ điển của tôi
7487.
knife-edge
lưỡi dao
Thêm vào từ điển của tôi
7488.
impersonality
sự thiếu cá tính con người
Thêm vào từ điển của tôi
7489.
indirection
hành động gián tiếp
Thêm vào từ điển của tôi
7490.
frost-bite
chỗ thui chột vì sương giá
Thêm vào từ điển của tôi