TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7331. plain-spoken nói thẳng, thẳng thắn, không úp...

Thêm vào từ điển của tôi
7332. furuncle (y học) đinh nhọt

Thêm vào từ điển của tôi
7333. frosting lượt phủ (kem, đường... trên bá...

Thêm vào từ điển của tôi
7334. half-sister chị (em) cùng cha khác mẹ, chị ...

Thêm vào từ điển của tôi
7335. spray-gun ống phun, ống bơm (thuốc trừ sâ...

Thêm vào từ điển của tôi
7336. transcribe sao lại, chép lại

Thêm vào từ điển của tôi
7337. influential có ảnh hưởng, có tác dụng

Thêm vào từ điển của tôi
7338. thumbtack (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đinh bấm

Thêm vào từ điển của tôi
7339. butterfly-nut (kỹ thuật) tai hồng

Thêm vào từ điển của tôi
7340. mud-bath (y học) sự tắm bùn (để chữa bện...

Thêm vào từ điển của tôi